🌟 기획되다 (企劃 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기획되다 (
기획뙤다
) • 기획되다 (기훽뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 기획(企劃): 행사나 일 등의 절차와 내용을 미리 자세하게 계획함.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78)