🌟 대추차 (대추 茶)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대추차 (
대ː추차
)
🌷 ㄷㅊㅊ: Initial sound 대추차
-
ㄷㅊㅊ (
대추차
)
: 말린 대추를 달인 차.
Danh từ
🌏 DAECHUCHA; TRÀ TÁO TÀU: Trà được sắc từ táo đã phơi khô.
• Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8)