🌟 도메인 (domain)

Danh từ  

1. 해당 사이트로 찾아갈 수 있는 인터넷 주소.

1. MIỀN INTERNET: Địa chỉ internet dẫn đến trang tương ứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인터넷 도메인.
    Internet domain.
  • 도메인 이름.
    Domain name.
  • 도메인을 등록하다.
    Register domain.
  • 도메인을 신청하다.
    Apply for a domain.
  • 도메인은 기억하기 어려운 숫자로 표현된 주소 대신 고안된, 문자로 표현된 주소이다.
    A domain is an address expressed in letters, designed instead of addresses expressed in numbers that are difficult to remember.
  • 인터넷에 연결된 컴퓨터가 정보가 있는 지점을 찾기 위해 필요한 주소를 문자로 나타낸 것이 도메인이다.
    It is the domain that the internet-connected computer texted the address needed to locate the point where the information is located.
  • 인터넷에서 물건을 판매하려는데 사이트 주소로 쓸 좋은 도메인 없을까?
    Is there a good domain to use as a site address to sell things on the internet?
    그런 사이트는 재미있고 기억하기 쉬운 주소가 관건인데, 한번 생각해 보자.
    Such sites are key to interesting and easy to remember addresses, so let's think about it.


🗣️ 도메인 (domain) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97)