🌟 더더욱
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 더더욱 (
더더욱
)
🌷 ㄷㄷㅇ: Initial sound 더더욱
-
ㄷㄷㅇ (
드디어
)
: 고대하던 것이 끝내. 결국에 가서.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CUỐI CÙNG THÌ..., KẾT CUỘC THÌ...: Điều mong đợi mỏi mòn rốt cuộc. Đi đến kết cục. -
ㄷㄷㅇ (
더더욱
)
: (강조하는 말로) 더욱.
☆
Phó từ
🌏 CÀNG THÊM NỮA: (cách nói nhấn mạnh) Hơn nữa. -
ㄷㄷㅇ (
대단원
)
: 일이나 사건의 맨 마지막.
Danh từ
🌏 ĐOẠN CUỐI, HIỆP CUỐI, HỒI CUỐI: Phần cuối cùng của sự việc hay sự kiện. -
ㄷㄷㅇ (
다듬이
)
: 다듬이질을 할 때 쓰는 방망이.
Danh từ
🌏 DADEUMI; CHÀY ĐẬP LÀ PHẲNG, CÁI CHÀY LÀM THẲNG QUẦN ÁO: Cái chày dùng khi đập là (ủi) phẳng. -
ㄷㄷㅇ (
다다음
)
: 이번 차례부터 두 번째 뒤의 차례인.
Định từ
🌏 SAU NỮA: Thứ tự sau lần thứ hai kể từ lần này. -
ㄷㄷㅇ (
더듬이
)
: 곤충의 머리에 달려 있는, 무엇을 더듬어 알아보는 촉각 기관.
Danh từ
🌏 RÂU: Cơ quan xúc giác nằm trên đầu của côn trùng, để dò tìm sự vật. -
ㄷㄷㅇ (
돌덩이
)
: 바위보다는 작고 돌멩이보다 큰 돌.
Danh từ
🌏 ĐÁ CỤC, ĐÁ TẢNG: Đá lớn hơn viên sỏi và nhỏ hơn phiến đá. -
ㄷㄷㅇ (
다달이
)
: 각각의 달마다.
Phó từ
🌏 TỪNG THÁNG MỘT, MỖI THÁNG: Từng tháng một. -
ㄷㄷㅇ (
됨됨이
)
: 어떠한 사람의 행동과 성격, 인격, 성품.
Danh từ
🌏 PHẨM CÁCH, PHẨM CHẤT: Tính cách, phẩm chất, nhân cách của một người nào đó. -
ㄷㄷㅇ (
두둑이
)
: 두께가 꽤 두껍게.
Phó từ
🌏 KHÁ DÀY: Độ dày khá dày
• Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70)