🌟 대중교통 (大衆交通)

☆☆   Danh từ  

1. 버스나 지하철과 같이 여러 사람이 이용하는 교통. 또는 교통수단.

1. GIAO THÔNG CÔNG CỘNG: Giao thông mà nhiều người sử dụng như xe buýt hay xe điện ngầm. Hoặc phương tiện giao thông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대중교통을 이용하다.
    Use public transportation.
  • 대중교통을 타다.
    Take public transportation.
  • 대중교통으로 가다.
    Go by public transportation.
  • 대중교통으로 오다.
    Coming by public transportation.
  • 차가 많이 막히는 출퇴근 시에는 지하철과 같은 대중교통을 이용하는 편이 좋다.
    It is advisable to use public transportation such as subway when commuting in heavy traffic.
  • 자가용 대신에 대중교통을 이용하면 돈도 절약할 수 있고 도로의 혼잡도 줄일 수 있다.
    Using public transportation instead of private cars can save money and reduce road congestion.
  • 내일은 아침부터 비가 와서 길이 많이 막힐 것 같더라.
    It's going to rain tomorrow morning, so it looks like there's going to be a lot of traffic.
    그래? 그럼 내일은 대중교통을 이용해야지.
    Yeah? then we should use public transportation tomorrow.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대중교통 (대ː중교통)
📚 thể loại: Phương tiện giao thông   Phương tiện truyền thông đại chúng  

🗣️ 대중교통 (大衆交通) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15)