🌟 대중교통 (大衆交通)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대중교통 (
대ː중교통
)
📚 thể loại: Phương tiện giao thông Phương tiện truyền thông đại chúng
🗣️ 대중교통 (大衆交通) @ Ví dụ cụ thể
- 대중교통 이용률. [이용률 (利用率)]
- 아닙니다. 대중교통 결제 수단의 규격화가 이루어져서 전국 어디에서나 사용하실 수 있습니다. [규격화 (規格化)]
- 최근 휘발유 소비세가 인상되면서 대중교통 이용자가 늘었다. [소비세 (消費稅)]
- 우리 시는 교통 문제를 해결하기 위해 대중교통 이용 캠페인을 시작했다. [교통 (交通)]
- 우리가 일상적으로 가장 쉽게 할 수 있는 것으로 대중교통 이용을 생각해 볼 수 있습니다. [방지 (防止)]
- 정부는 수도권의 교통난을 완화하기 위해 대중교통 이용을 장려했다. [완화하다 (緩和하다)]
- 기름 값이 올라서 대중교통 이용자 수가 지난 달에 비해 두 배로 격증됐다. [격증되다 (激增되다)]
🌷 ㄷㅈㄱㅌ: Initial sound 대중교통
-
ㄷㅈㄱㅌ (
대중교통
)
: 버스나 지하철과 같이 여러 사람이 이용하는 교통. 또는 교통수단.
☆☆
Danh từ
🌏 GIAO THÔNG CÔNG CỘNG: Giao thông mà nhiều người sử dụng như xe buýt hay xe điện ngầm. Hoặc phương tiện giao thông.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255)