🌟
대중화되다
(大衆化 되다)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
대중화되다
(대ː중화되다
)
•
대중화되다
(대ː중화뒈다
)
📚
Từ phái sinh:
•
🌷
대중화되다
-
: 대중에게 널리 퍼져 친숙해지다.
🌏 TRỞ NÊN ĐẠI CHÚNG HÓA, ĐƯỢC ĐẠI CHÚNG HÓA: Lan tỏa rộng và trở nên quen thuộc với công chúng.
-
: 같은 성질이 되다.
🌏 ĐƯỢC TRỞ NÊN ĐỒNG CHẤT, BỊ TRỞ NÊN ĐỒNG CHẤT: Trở nên cùng tính chất.