🌟 대중화되다 (大衆化 되다)

Động từ  

1. 대중에게 널리 퍼져 친숙해지다.

1. TRỞ NÊN ĐẠI CHÚNG HÓA, ĐƯỢC ĐẠI CHÚNG HÓA: Lan tỏa rộng và trở nên quen thuộc với công chúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대중화된 기술.
    Popularized technology.
  • 대중화되고 보편화되다.
    Become popular and universal.
  • 문화가 대중화되다.
    Culture becomes popular.
  • 빠르게 대중화되다.
    Quickly popularize.
  • 힙합은 일부 마니아들에게 사랑받는 음악이었지만 지금은 대중화되었다.
    Hip-hop was loved by some enthusiasts, but it is now popularized.
  • 휴대 전화는 빠르게 대중화되어 초등학생들까지도 휴대 전화를 가지고 있을 정도이다.
    Cell phones are quickly popularized and even elementary school students have cell phones.
  • 요즘은 와인도 대중화돼서 편하게 마시게 된 것 같아.
    I think wine has become popular these days, so i feel comfortable drinking it.
    맞아, 전에는 종류도 복잡하고 가격도 비싸서 잘 안 마셨는데.
    That's right, i didn't drink much before because it was complicated and expensive.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대중화되다 (대ː중화되다) 대중화되다 (대ː중화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 대중화(大衆化): 대중에게 널리 퍼져 친숙해짐. 또는 그렇게 되게 함.

💕Start 대중화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11)