🌟 대중화되다 (大衆化 되다)

Động từ  

1. 대중에게 널리 퍼져 친숙해지다.

1. TRỞ NÊN ĐẠI CHÚNG HÓA, ĐƯỢC ĐẠI CHÚNG HÓA: Lan tỏa rộng và trở nên quen thuộc với công chúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대중화된 기술.
    Popularized technology.
  • Google translate 대중화되고 보편화되다.
    Become popular and universal.
  • Google translate 문화가 대중화되다.
    Culture becomes popular.
  • Google translate 빠르게 대중화되다.
    Quickly popularize.
  • Google translate 힙합은 일부 마니아들에게 사랑받는 음악이었지만 지금은 대중화되었다.
    Hip-hop was loved by some enthusiasts, but it is now popularized.
  • Google translate 휴대 전화는 빠르게 대중화되어 초등학생들까지도 휴대 전화를 가지고 있을 정도이다.
    Cell phones are quickly popularized and even elementary school students have cell phones.
  • Google translate 요즘은 와인도 대중화돼서 편하게 마시게 된 것 같아.
    I think wine has become popular these days, so i feel comfortable drinking it.
    Google translate 맞아, 전에는 종류도 복잡하고 가격도 비싸서 잘 안 마셨는데.
    That's right, i didn't drink much before because it was complicated and expensive.

대중화되다: be popularized,たいしゅうかする【大衆化する】,se populariser, être vulgarisé, être popularisé,vulgarizarse,يتعمّم، يسود,олон нийтийн хүртээл болох,trở nên đại chúng hóa, được đại chúng hóa,ถูกทำให้เป็นมวลชน,  ถูกทำให้เป็นสมัยนิยม, ถูกทำให้เป็นกระแสนิยม, ถูกทำให้แพร่หลาย,dipopulerkan, menajdi populer,популяризироваться,大众化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대중화되다 (대ː중화되다) 대중화되다 (대ː중화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 대중화(大衆化): 대중에게 널리 퍼져 친숙해짐. 또는 그렇게 되게 함.

💕Start 대중화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208)