🌟 대중화되다 (大衆化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대중화되다 (
대ː중화되다
) • 대중화되다 (대ː중화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 대중화(大衆化): 대중에게 널리 퍼져 친숙해짐. 또는 그렇게 되게 함.
🌷 ㄷㅈㅎㄷㄷ: Initial sound 대중화되다
-
ㄷㅈㅎㄷㄷ (
대중화되다
)
: 대중에게 널리 퍼져 친숙해지다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN ĐẠI CHÚNG HÓA, ĐƯỢC ĐẠI CHÚNG HÓA: Lan tỏa rộng và trở nên quen thuộc với công chúng. -
ㄷㅈㅎㄷㄷ (
동질화되다
)
: 같은 성질이 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRỞ NÊN ĐỒNG CHẤT, BỊ TRỞ NÊN ĐỒNG CHẤT: Trở nên cùng tính chất.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208)