🌟 되감기

Danh từ  

1. 재생된 비디오테이프나 카세트테이프를 원래대로 다시 감는 것.

1. SỰ TUA LẠI: Việc quay lại đầu băng video hay băng casssetle đã chiếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 되감기 기능.
    Rewind function.
  • 되감기 버튼.
    Rewind button.
  • 되감기가 되다.
    Rewind.
  • 되감기를 끝내다.
    Finish rewinding.
  • 되감기를 시작하다.
    Start rewinding.
  • 되감기를 하다.
    Rewind.
  • 우리 집 카세트 기계가 오래되어서 그런지 이제는 되감기가 잘 안 된다.
    Our cassette machine is old, so it's hard to rewind now.
  • 비디오를 보면서 졸다가 놓친 장면이 많아 되감기를 해서 앞으로 돌려 보았다.
    I watched the video and missed many scenes, so i rewinded and turned it forward.
  • 되감기를 하려면 어떻게 해야 해?
    What do i have to do to rewind?
    왼쪽 방향으로 화살표가 두 개 그려진 버튼을 누르면 돼.
    Just push the button with two arrows in the left direction.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 되감기 (되감끼) 되감기 (뒈감끼)

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52)