🌟 독신녀 (獨身女)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 독신녀 (
독씬녀
)
🌷 ㄷㅅㄴ: Initial sound 독신녀
-
ㄷㅅㄴ (
두서넛
)
: 둘이나 셋 또는 넷쯤 되는 수.
Số từ
🌏 HAI BA HAY BỐN: Số khoảng chừng hai hay ba hoặc bốn. -
ㄷㅅㄴ (
독신녀
)
: 배우자가 없이 혼자 사는 여자.
Danh từ
🌏 CÔ GÁI ĐỘC THÂN: Cô gái sống một mình không có bạn đời. -
ㄷㅅㄴ (
두서너
)
: 둘이나 셋 또는 넷의.
Định từ
🌏 HAI BA HAY BỐN: Hai hay ba hoặc bốn.
• Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)