🌟 독신녀 (獨身女)

Danh từ  

1. 배우자가 없이 혼자 사는 여자.

1. CÔ GÁI ĐỘC THÂN: Cô gái sống một mình không có bạn đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 독신녀가 되다.
    Become a bachelor.
  • 독신녀 선배.
    A bachelor senior.
  • 독신녀 신세.
    I'm single.
  • 독신녀 직원.
    Single employee.
  • 독신녀 친구.
    A bachelor friend.
  • 이 학원의 원장은 오십 대 후반의 독신녀이다.
    The head of the academy is a single woman in her late fifties.
  • 아직 미혼인 우리 삼촌은 나에게 젊고 예쁜 독신녀를 소개해 달라고 졸랐다.
    My uncle, who is still single, begged me to introduce him to a young, pretty bachelor.
  • 여성의 경제력이 향상되면서 결혼을 하지 않고 혼자 사는 독신녀가 증가하고 있다.
    As women's economic power improves, the number of single women living alone without getting married is increasing.
  • 김 선배는 이제 나이도 꽤 많은데 아직도 독신녀야?
    Kim is quite old now, but is he still single?
    응. 김 선배는 결혼 생각이 없대.
    Yeah. senior kim has no intention of getting married.
Từ tham khảo 독신자(獨身者): 배우자가 없이 혼자 사는 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독신녀 (독씬녀)

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)