🌟 둔갑하다 (遁甲 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 둔갑하다 (
둔ː가파다
)
📚 Từ phái sinh: • 둔갑(遁甲): 요술을 부려서 자기 몸을 감추거나 다른 것으로 바꿈., (비유적으로) 사물…
🌷 ㄷㄱㅎㄷ: Initial sound 둔갑하다
-
ㄷㄱㅎㄷ (
대견하다
)
: 마음에 들고 자랑스럽다.
☆
Tính từ
🌏 TỰ HÀO, ĐÁNG KHEN: Vừa lòng và đáng tự hào. -
ㄷㄱㅎㄷ (
다급하다
)
: 일이 닥쳐서 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 GẤP GÁP: Việc đến tay nên rất gấp.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20)