🌟 둔갑하다 (遁甲 하다)

Động từ  

1. 요술로 자기 몸을 감추거나 다른 것으로 바꾸다.

1. HÓA THÂN, HÓA PHÉP: Che giấu thân mình hay biến thành thứ khác bằng phép thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미녀로 둔갑하다.
    Pretend to be a beauty.
  • 사람으로 둔갑하다.
    Turns into a person.
  • 여우로 둔갑하다.
    Pretend to be a fox.
  • 왕자로 둔갑하다.
    Pretend to be a prince.
  • 짐승으로 둔갑하다.
    Pretend to be a beast.
  • 꼬리 아홉 달린 여우가 예쁜 여인으로 둔갑해서 남자와 사랑에 빠졌다.
    A fox with nine tails became a pretty woman and fell in love with a man.
  • 어젯밤에 나는 사람으로 둔갑한 호랑이한테 잡아먹히는 황당한 꿈을 꾸었다.
    Last night i had an absurd dream of being eaten by a man-made tiger.

2. (비유적으로) 사물의 본래 모습이나 성질이 바뀌거나 가려지다.

2. GIẢ, LÀM GIẢ, GIẢ MẠO: (cách nói ẩn dụ) Hình ảnh hay tính chất vốn có của sự vật được thay đổi hay che giấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 둔갑해서 팔리다.
    Sell for thick.
  • 고급으로 둔갑하다.
    Be disguised as high-class.
  • 국산으로 둔갑하다.
    Disguised as domestic.
  • 정품으로 둔갑하다.
    Pretend to be genuine.
  • 진품으로 둔갑하다.
    Disguised as genuine.
  • 중고차가 신차로 둔갑해서 팔리고 있었다.
    Used cars were being sold as new cars.
  • 명품 가구로 둔갑한 싸구려 수입 가구가 일부 유명 백화점에서 유통되었다.
    Cheap imported furniture, disguised as luxury furniture, was distributed in some famous department stores.
  • 저질 쇠고기가 고급 쇠고기로 둔갑해서 급식으로 나와 학부모들의 항의가 빗발쳤다.
    Low-quality beef turned into high-quality beef and served as a school meal, sparking complaints from parents.
  • 어제 그 사건의 진실을 다룬 다큐멘터리 봤어?
    Did you see yesterday's documentary on the truth of the case?
    응. 가해자가 피해자로 둔갑해 사람들을 속이다니 어이가 없더라.
    Yeah. it was ridiculous for the assailant to deceive people by pretending to be victims.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 둔갑하다 (둔ː가파다)
📚 Từ phái sinh: 둔갑(遁甲): 요술을 부려서 자기 몸을 감추거나 다른 것으로 바꿈., (비유적으로) 사물…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20)