🌟 대서특필 (大書特筆)

Danh từ  

1. 신문에서 어떤 사건을 특별히 중요한 기사로 알리는 것.

1. KÍ SỰ ĐẶC BIỆT: Việc cho biết sự kiện nào đó trên báo bằng kí sự đặc biệt quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 언론의 대서특필.
    Press headlines.
  • 대서특필 기사.
    A feature article in the headlines.
  • 대서특필 보도.
    The headlines.
  • 대서특필이 되다.
    Make headlines.
  • 대서특필을 하다.
    Make headlines.
  • 대서특필로 보도되다.
    Reported in headlines.
  • 대서특필로 실리다.
    It's in the headlines.
  • 국제 회의의 내용이 대서특필로 신문에 실렸다.
    The contents of the international conference were published in the paper as a big paper.
  • 기자는 이번 사건을 신문에 대서특필로 보도하였다.
    The reporter made headlines about the incident.
  • 세계 여러 언론에서 한국의 경제 회복에 대해 대서특필을 하였습니다.
    The world's media outlets have made headlines about korea's economic recovery.
  • 한강 다리가 무너진 게 여러 나라 신문에 대서특필이 되었대.
    The collapse of the han river bridge made headlines in newspapers in many countries.
    정말 국제적인 망신이다.
    What an international disgrace.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대서특필 (대ː서특필)
📚 Từ phái sinh: 대서특필하다(大書特筆하다): 신문에서 어떤 사건을 특별히 중요한 기사로 알리다.

🗣️ 대서특필 (大書特筆) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226)