🌟 들장미 (들 薔薇)

Danh từ  

1. 장미의 일종으로 산기슭이나 개울가에서 자라며 5월에 흰 꽃이 피는 나무. 또는 그 꽃.

1. HỒNG DẠI, HOA HỒNG DẠI: Cây nở hoa trắng vào tháng 5, là một giống hồng mọc ở chân núi hay bờ suối. Hoặc hoa đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 들장미 덤불.
    Wild rose bush.
  • 들장미가 피다.
    Wild roses bloom.
  • 들장미를 꺾다.
    Break a wild rose.
  • 울퉁불퉁한 산길에는 가시 돋친 들장미만 가득했다.
    The rugged mountain path was full of prickly wild roses.
  • 토끼가 들장미 덤불 속으로 달아나자 가시 때문에 잡기가 어려웠다.
    When the rabbit ran away into the bush of the wild rose, it was difficult to catch because of the thorns.
  • 들장미 열매를 차로 달여 마시면 건강에 좋다는 게 사실인가요?
    Is it true that drinking wild roses in tea is good for your health?
    네. 그렇지만 너무 오랫동안 드시는 것은 좋지 않습니다.
    Yeah. but it's not good to eat too long.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들장미 (들ː짱미)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Mua sắm (99) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273)