🌟 들장미 (들 薔薇)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들장미 (
들ː짱미
)
🌷 ㄷㅈㅁ: Initial sound 들장미
-
ㄷㅈㅁ (
독점물
)
: 혼자서 독차지하고 있는 것.
Danh từ
🌏 VẬT ĐỘC CHIẾM, ĐỒ ĐỘC QUYỀN: Cái đang được nắm giữ một mình. -
ㄷㅈㅁ (
들장미
)
: 장미의 일종으로 산기슭이나 개울가에서 자라며 5월에 흰 꽃이 피는 나무. 또는 그 꽃.
Danh từ
🌏 HỒNG DẠI, HOA HỒNG DẠI: Cây nở hoa trắng vào tháng 5, là một giống hồng mọc ở chân núi hay bờ suối. Hoặc hoa đó. -
ㄷㅈㅁ (
돌주먹
)
: 돌처럼 단단한 주먹.
Danh từ
🌏 NẮM ĐẤM RẮN NHƯ ĐÁ: Nắm đấm rắn chắc như đá.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273)