🌟 등록세 (登錄稅)

Danh từ  

1. 재산을 등록할 때 내는 세금.

1. THUẾ ĐĂNG KÍ (TÀI SẢN): Thuế nộp khi đăng ký tài sản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자동차 등록세.
    Car registration tax.
  • 아파트 등록세.
    Apartment registration tax.
  • 부동산 등록세.
    Real estate registration tax.
  • 토지 등록세.
    Land registration tax.
  • 재산 등록세.
    Property registration tax.
  • 집을 무리해서 샀더니 이사 비용에 아파트 등록세까지 부담할 돈이 없었다.
    I bought the house too hard to pay the moving cost and the apartment registration tax.
  • 정부에서는 출산 장려 정책의 하나로 아이가 셋 이상인 가정에는 재산 등록세를 감면해 주기로 했다.
    As part of the government's policy to encourage childbirth, the government has decided to reduce property registration taxes for families with three or more children.
  • 막상 차를 샀더니 자동차 등록세에 보험료에 연료비까지 추가 비용이 너무 많이 들어.
    After buying a car, the car registration tax, insurance, and fuel costs are too high.
    그래서 어른들이 차는 나중에 사라고 하시는 거야.
    That's why adults tell me to buy a car later.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등록세 (등녹쎄)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19)