🌟 때려잡다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 때려잡다 (
때려잡따
) • 때려잡아 (때려자바
) • 때려잡으니 (때려자브니
) • 때려잡는 (때려잠는
)
🗣️ 때려잡다 @ Ví dụ cụ thể
- 맨손으로 때려잡다. [맨손]
- 맨주먹으로 때려잡다. [맨주먹]
- 괴뢰군을 때려잡다. [괴뢰군 (傀儡軍)]
🌷 ㄸㄹㅈㄷ: Initial sound 때려잡다
-
ㄸㄹㅈㄷ (
따라잡다
)
: 뒤따라가던 것이 앞서가는 것에 가까이 이르거나 앞서다.
☆
Động từ
🌏 ĐUỔI KỊP, THEO KỊP: Cái đi theo sau tiếp cận hoặc vượt trước cái đi trước. -
ㄸㄹㅈㄷ (
때려잡다
)
: 주먹 또는 몽둥이 등으로 쳐서 잡다.
Động từ
🌏 TÚM LẤY, BẮT LẤY: Đánh bằng nắm đấm hay gậy rồi bắt lấy.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76)