🌟 때려잡다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 때려잡다 (
때려잡따
) • 때려잡아 (때려자바
) • 때려잡으니 (때려자브니
) • 때려잡는 (때려잠는
)
🗣️ 때려잡다 @ Ví dụ cụ thể
- 맨손으로 때려잡다. [맨손]
- 맨주먹으로 때려잡다. [맨주먹]
- 괴뢰군을 때려잡다. [괴뢰군 (傀儡軍)]
🌷 ㄸㄹㅈㄷ: Initial sound 때려잡다
-
ㄸㄹㅈㄷ (
따라잡다
)
: 뒤따라가던 것이 앞서가는 것에 가까이 이르거나 앞서다.
☆
Động từ
🌏 ĐUỔI KỊP, THEO KỊP: Cái đi theo sau tiếp cận hoặc vượt trước cái đi trước. -
ㄸㄹㅈㄷ (
때려잡다
)
: 주먹 또는 몽둥이 등으로 쳐서 잡다.
Động từ
🌏 TÚM LẤY, BẮT LẤY: Đánh bằng nắm đấm hay gậy rồi bắt lấy.
• Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)