Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 득세하다 (득쎄하다) 📚 Từ phái sinh: • 득세(得勢): 세력을 얻음.
득쎄하다
Start 득 득 End
Start
End
Start 세 세 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)