🌟 득세하다 (得勢 하다)

Động từ  

1. 세력을 얻다.

1. CÓ THẾ, CHIẾM ƯU THẾ: Có được thế lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 득세하고 있는 여당.
    The ruling party in power.
  • 득세하여 권력을 갖다.
    Gain power by gaining power.
  • 득세하여 실권을 잡다.
    Gain power and gain power.
  • 다시 득세하다.
    Gain power again.
  • 요즘 득세하다.
    Gain power these days.
  • 요즘은 남자 가수들보다는 여자 가수들이 가요계에서 득세하고 있다.
    Female singers are gaining ground in the k-pop scene rather than male singers these days.
  • 이번 선거에서는 보수 세력이 득세할 것이라는 전망이 나왔다.
    Conservative forces are expected to prevail in this election.
  • 요즘 김 부장이 전무로 승진하다는 소문이 있던데?
    There's been a rumor that mr. kim is being promoted to executive director these days.
    응, 회장 딸하고 결혼하더니 득세해서 회사 실권을 잡았어.
    Yeah, he married the chairman's daughter, and he got the upper hand and took over the company.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 득세하다 (득쎄하다)
📚 Từ phái sinh: 득세(得勢): 세력을 얻음.

🗣️ 득세하다 (得勢 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47)