🌟 드높이

Phó từ  

1. 매우 높이.

1. VUN VÚT, LỒNG LỘNG: Một cách rất cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 드높이 솟은 산.
    A towering mountain.
  • 드높이 휘날리는 깃발.
    A flag flying high.
  • 드높이 내걸다.
    Hang high.
  • 드높이 뜨다.
    Rise high.
  • 드높이 외치다.
    Shout high.
  • 겨울 하늘에 드높이 떠 있는 한 조각의 구름이 고고해 보인다.
    A piece of cloud that floats high in the winter sky looks archaic.
  • 그들은 자유와 평등의 기치를 드높이 내걸고 문화예술 운동을 펼쳐 나갔다.
    They carried out the culture and arts movement with the banner of freedom and equality.
  • 그 산악인은 세계에서 가장 높은 산의 정상에서 태극기를 드높이 흔들었다.
    The mountaineer waved the korean flag high on the summit of the highest mountain in the world.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 드높이 (드노피)

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)