🌟 망나니짓
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 망나니짓 (
망나니짇
) • 망나니짓이 (망나니지시
) • 망나니짓도 (망나니짇또
) • 망나니짓만 (망나니진만
)
📚 Từ phái sinh: • 망나니짓하다: 사람이 말이나 행동을 사회 규범에 어긋나게 하는 막된 짓을 하다.
🌷 ㅁㄴㄴㅈ: Initial sound 망나니짓
-
ㅁㄴㄴㅈ (
망나니짓
)
: 도덕이나 규범에 어긋나는 매우 못되고 고약한 짓.
Danh từ
🌏 HÀNH ĐỘNG KINH TỞM, HÀNH ĐỘNG CÔN ĐỒ, HÀNH VI BỈ ỔI: Hành động xấu xa, bỉ ổi trái với đạo đức hay quy phạm.
• Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98)