🌟 망나니짓

Danh từ  

1. 도덕이나 규범에 어긋나는 매우 못되고 고약한 짓.

1. HÀNH ĐỘNG KINH TỞM, HÀNH ĐỘNG CÔN ĐỒ, HÀNH VI BỈ ỔI: Hành động xấu xa, bỉ ổi trái với đạo đức hay quy phạm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그는 술을 마시고 싸우거나 여자를 때리는 등 망나니짓만 골라서 했다.
    He drank and did nothing but pick-up, such as fighting or hitting a woman.
  • 술에 취해 가족을 때리는 아버지의 망나니짓 때문에 가족들은 그를 떠났다.
    The family left him because of his father's son-in-law, who was drunk and hit his family.
  • 그는 어릴 때부터 망나니짓을 하고 다녀서 동네 사람들에게 평판이 안 좋다.
    He's had a bad reputation with the townspeople because he's been a scumbag since he was a child.
  • 승규는 어릴 때 철없이 망나니짓도 많이 했지만 이제는 정신을 차리고 착해졌다.
    Seung-gyu used to do a lot of childish things when he was young, but now he's come to his senses and he's good.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 망나니짓 (망나니짇) 망나니짓이 (망나니지시) 망나니짓도 (망나니짇또) 망나니짓만 (망나니진만)
📚 Từ phái sinh: 망나니짓하다: 사람이 말이나 행동을 사회 규범에 어긋나게 하는 막된 짓을 하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Hẹn (4) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98)