🌟 망나니짓
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 망나니짓 (
망나니짇
) • 망나니짓이 (망나니지시
) • 망나니짓도 (망나니짇또
) • 망나니짓만 (망나니진만
)
📚 Từ phái sinh: • 망나니짓하다: 사람이 말이나 행동을 사회 규범에 어긋나게 하는 막된 짓을 하다.
🌷 ㅁㄴㄴㅈ: Initial sound 망나니짓
-
ㅁㄴㄴㅈ (
망나니짓
)
: 도덕이나 규범에 어긋나는 매우 못되고 고약한 짓.
Danh từ
🌏 HÀNH ĐỘNG KINH TỞM, HÀNH ĐỘNG CÔN ĐỒ, HÀNH VI BỈ ỔI: Hành động xấu xa, bỉ ổi trái với đạo đức hay quy phạm.
• Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82)