🌟 매도하다 (賣渡 하다)

Động từ  

1. 물건의 소유권을 다른 사람에게 팔아넘기다.

1. BÁN, CHUYỂN NHƯỢNG: Bán và chuyển cho người khác quyền sở hữu đối với đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 매도한 땅.
    The land of the sold land.
  • 건물을 매도하다.
    Sell a building.
  • 물건을 매도하다.
    Sell the goods.
  • 부동산을 매도하다.
    Sell real estate.
  • 아파트를 매도하다.
    Sell an apartment.
  • 헐값으로 매도하다.
    Sell at a bargain.
  • 농지는 일 년 이내에 농사를 지을 농민에게 매도해야 한다.
    Farmland should be sold to farmers to farm within a year.
  • 승규는 사업을 위해 부모님께 상속받은 아파트를 매도하기로 했다.
    Seung-gyu decided to sell the apartment he inherited from his parents for business.
  • 매도인은 부동산을 매도할 때 하자가 없는 물건을 매도할 의무가 있다.
    The seller is obliged to sell the goods free of defects when selling the property.
  • 주식을 당분간 보유하고 계시겠습니까?
    Would you like to hold the stock for a while?
    아니요. 전부 매도해 주세요.
    No. please sell it all.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매도하다 (매ː도하다)
📚 Từ phái sinh: 매도(賣渡): 물건의 소유권을 다른 사람에게 팔아넘김.

🗣️ 매도하다 (賣渡 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20)