🌟 레인 (lane)

Danh từ  

1. 육상이나 수영 등의 경기에서, 각각의 선수가 나아가는 길.

1. ĐƯỜNG ĐUA: Đường đua mà các vận động viên tiến lên trong thi đấu điền kinh hay bơi lội...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 1번 레인.
    Lane one.
  • 레인을 넘다.
    Over the lane.
  • 레인을 따라가다.
    Follow the lane.
  • 3번 레인의 수영 선수가 200미터 자유형 경기에서 우승했다.
    A swimmer from lane 3 won the 200-meter freestyle race.
  • 장애물 달리기의 각 레인에는 10개의 장애물이 설치되며, 선수들은 경기가 끝날 때까지 자기 레인을 따라 돌아야 한다.
    Each lane of the obstacle run is equipped with 10 obstacles, and the competitors must run along their own lane until the end of the competition.
  • 저 선수는 누구지? 아주 잘 달리는데.
    Who's that player? you're a good runner.
    3번 레인에서 달리는 선수 말이지? 작년에 도 대회에서 우승한 선수래.
    You mean the runner on lane 3? he won the provincial championship last year.

2. 볼링에서, 공을 굴리게 되어 있는 바닥.

2. ĐƯỜNG BĂNG: Sàn bóng lăn trong môn bowling.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 레인을 구르다.
    Roll the lane.
  • 레인에 굴리다.
    Roll in the lane.
  • 레인 위로 공을 던지다.
    Throw the ball over the lane.
  • 지수는 볼링공을 레인에 굴리고 돌아서는 순간 바닥에 미끄러졌다.
    The index rolled the bowling ball into the lane and slipped on the floor the moment it turned.
  • 볼링은 레인 위에 있는 10개의 핀을 향해 둥근 공을 던져서 넘어진 핀의 수로 점수를 계산하는 경기이다.
    Bowling is a game in which a round ball is thrown toward 10 pins on the lane to calculate the score by the number of pins that have fallen.

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149)