🌟 레인 (lane)
Danh từ
🌷 ㄹㅇ: Initial sound 레인
-
ㄹㅇ (
레일
)
: 기차나 전차 등이 달릴 수 있게 땅 위에 까는 가늘고 긴 쇠붙이.
Danh từ
🌏 THANH RAY, ĐƯỜNG RAY: Thanh sắt mảnh và dài, trải ra trên đất để tàu hỏa hay tàu điện... có thể chạy. -
ㄹㅇ (
라야
)
: 어떤 일의 조건으로 그것만이 가능함을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 PHẢI LÀ~: Trợ từ thể hiện việc chỉ có điều đó mới có thể, theo điều kiện của sự việc nào đó. -
ㄹㅇ (
레인
)
: 육상이나 수영 등의 경기에서, 각각의 선수가 나아가는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐUA: Đường đua mà các vận động viên tiến lên trong thi đấu điền kinh hay bơi lội... -
ㄹㅇ (
리을
)
: 한글 자모 ‘ㄹ’의 이름.
Danh từ
🌏 RI-EUL: Tên của phụ âm 'ㄹ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn. -
ㄹㅇ (
라인
)
: 가로나 세로로 그은 금이나 줄. 또는 어떤 물건의 윤곽.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG, NÉT: Dòng hay đường kẻ ngang hay dọc. Hoặc đường nét của vật nào đó.
• Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20)