🌟 띄어쓰기
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 띄어쓰기 (
띠어쓰기
) • 띄어쓰기 (띠여쓰기
)
📚 Từ phái sinh: • 띄어쓰기하다: 글을 쓸 때, 어문 규범에 따라 어떤 말을 앞말과 띄어 쓰다.
📚 thể loại: Ngôn ngữ
🗣️ 띄어쓰기 @ Ví dụ cụ thể
- 맞아요. 맞춤법이나 띄어쓰기 같은 언어 규범의 훼손이 심각해요. [훼손 (毁損)]
🌷 ㄸㅇㅆㄱ: Initial sound 띄어쓰기
-
ㄸㅇㅆㄱ (
띄어쓰기
)
: 글을 쓸 때, 각 낱말마다 띄어서 쓰는 일. 또는 그것에 관한 규칙.
☆
Danh từ
🌏 VIẾT CÁCH: Việc viết cách từng từ khi viết văn. Hoặc quy tắc liên quan đến điều đó.
• Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)