🌟 띄어쓰기
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 띄어쓰기 (
띠어쓰기
) • 띄어쓰기 (띠여쓰기
)
📚 Từ phái sinh: • 띄어쓰기하다: 글을 쓸 때, 어문 규범에 따라 어떤 말을 앞말과 띄어 쓰다.
📚 thể loại: Ngôn ngữ
🗣️ 띄어쓰기 @ Ví dụ cụ thể
- 맞아요. 맞춤법이나 띄어쓰기 같은 언어 규범의 훼손이 심각해요. [훼손 (毁損)]
🌷 ㄸㅇㅆㄱ: Initial sound 띄어쓰기
-
ㄸㅇㅆㄱ (
띄어쓰기
)
: 글을 쓸 때, 각 낱말마다 띄어서 쓰는 일. 또는 그것에 관한 규칙.
☆
Danh từ
🌏 VIẾT CÁCH: Việc viết cách từng từ khi viết văn. Hoặc quy tắc liên quan đến điều đó.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)