🌟 띄어쓰기

  Danh từ  

1. 글을 쓸 때, 각 낱말마다 띄어서 쓰는 일. 또는 그것에 관한 규칙.

1. VIẾT CÁCH: Việc viết cách từng từ khi viết văn. Hoặc quy tắc liên quan đến điều đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 띄어쓰기 규칙.
    Spacing rules.
  • Google translate 띄어쓰기가 어렵다.
    Difficult to space out.
  • Google translate 띄어쓰기를 틀리다.
    Wrong spacing.
  • Google translate 띄어쓰기를 확인하다.
    Check spacing.
  • Google translate 지수의 독후감은 내용은 좋은데 띄어쓰기가 엉망이다.
    Jisoo's book report is good in content but bad in spacing.
  • Google translate 나는 편지를 쓴 후 띄어쓰기, 맞춤법 등을 여러 번 확인했다.
    I checked the spacing, spelling, etc. several times after i wrote the letter.
  • Google translate 그의 보고서는 내용은 물론이요, 맞춤법과 띄어쓰기 등도 흠잡을 데 없이 정확했다.
    His report was impeccably accurate in spelling and spacing, as well as in content.
  • Google translate 제 보고서 좀 검토해 주시겠어요?
    Could you go over my report?
    Google translate 음, 다 좋은데 여기 띄어쓰기가 잘못되었어요. 여기는 붙여 써야 맞아요.
    Well, it's all good, but here's the wrong spacing. you have to stick it on here.

띄어쓰기: word spacing,わかちがき【分かち書き】。はなちがき【放ち書き】,écriture qui respecte l’espace entre les mots,espaciado entre palabras,كتابة منفصلة,зай авч бичих, зайтай бичих,viết cách,การเขียนเว้นวรรค, การเขียนเว้นช่องไฟ, กฎการเขียนเว้นวรรค,spasi, jarak tulisan,раздельное написание,分写法,隔写法,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 띄어쓰기 (띠어쓰기) 띄어쓰기 (띠여쓰기)
📚 Từ phái sinh: 띄어쓰기하다: 글을 쓸 때, 어문 규범에 따라 어떤 말을 앞말과 띄어 쓰다.
📚 thể loại: Ngôn ngữ  

🗣️ 띄어쓰기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28)