Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뜨뜻미지근하다 (뜨뜬미지근하다) • 뜨뜻미지근한 (뜨뜬미지근한) • 뜨뜻미지근하여 (뜨뜬미지근하여) 뜨뜻미지근해 (뜨뜬미지근해) • 뜨뜻미지근하니 (뜨뜬미지근하니) • 뜨뜻미지근합니다 (뜨뜬미지근함니다)
뜨뜬미지근하다
뜨뜬미지근한
뜨뜬미지근하여
뜨뜬미지근해
뜨뜬미지근하니
뜨뜬미지근함니다
Start 뜨 뜨 End
Start
End
Start 뜻 뜻 End
Start 미 미 End
Start 지 지 End
Start 근 근 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52)