🌟 뜨뜻미지근하다

Tính từ  

1. 온도가 아주 뜨겁지는 않고 조금 더운 듯하다.

1. NONG NÓNG: Nhiệt độ không quá nóng mà hơi nóng một tí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뜨뜻미지근한 난로.
    A warm stove.
  • 뜨뜻미지근한 방바닥.
    Warm floor.
  • 뜨뜻미지근한 음식.
    Warm food.
  • 뜨뜻미지근하게 데우다.
    Warm warm.
  • 국이 뜨뜻미지근하다.
    The soup is lukewarm.
  • 뜨거운 물이 조금 식어 버려서 이제는 뜨뜻미지근하다.
    The hot water has cooled down a little and is now warm.
  • 어머니는 더운물에 찬물을 조금 부어서 뜨뜻미지근한 세숫물을 받아 놓으셨다.
    Mother poured some cold water into the hot water and took the warm washwater.
  • 어묵 국물이 이제 좀 식었니?
    Is the fish cake soup cold now?
    응. 뜨뜻미지근해서 먹기에 딱 좋아.
    Yeah. it's perfect to eat because it's warm.

2. 하는 일이나 성격이 분명하지 못하고 결단성이 없다.

2. LẬP LỜ, LỬNG LƠ, NƯỚC ĐÔI: Việc làm hay tính cách không rõ ràng và không có tính quyết đoán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뜨뜻미지근한 말투.
    A warm tone of speech.
  • 뜨뜻미지근한 사람.
    A warm person.
  • 뜨뜻미지근한 입장.
    Warm entrance.
  • 뜨뜻미지근하게 대답하다.
    Answer lukewarmly.
  • 반응이 뜨뜻미지근하다.
    The reaction is lukewarm.
  • 태도가 뜨뜻미지근하다.
    Attitude is lukewarm.
  • 행동이 뜨뜻미지근하다.
    Behavior is lukewarm.
  • 그 제안서는 확실한 결론이 없는 뜨뜻미지근한 내용이어서 결국 보류되었다.
    The proposal was a lukewarm one with no definite conclusion and was eventually put on hold.
  • 장시간 회의를 했지만 결국 별다른 결론이 없이 뜨뜻미지근하게 마무리되어 버렸다.
    We had a long meeting, but it ended warm without much conclusion.
  • 네 이상형은 뭐야?
    What's your ideal type?
    나는 적극적이고 결단력 있는 사람이 좋아. 뜨뜻미지근한 사람에게는 매력을 못 느껴.
    I like people who are active and decisive. i'm not attracted to warm people.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뜨뜻미지근하다 (뜨뜬미지근하다) 뜨뜻미지근한 (뜨뜬미지근한) 뜨뜻미지근하여 (뜨뜬미지근하여) 뜨뜻미지근해 (뜨뜬미지근해) 뜨뜻미지근하니 (뜨뜬미지근하니) 뜨뜻미지근합니다 (뜨뜬미지근함니다)

💕Start 뜨뜻미지근하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52)