🌟 뜨뜻미지근하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뜨뜻미지근하다 (
뜨뜬미지근하다
) • 뜨뜻미지근한 (뜨뜬미지근한
) • 뜨뜻미지근하여 (뜨뜬미지근하여
) 뜨뜻미지근해 (뜨뜬미지근해
) • 뜨뜻미지근하니 (뜨뜬미지근하니
) • 뜨뜻미지근합니다 (뜨뜬미지근함니다
)
• Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)