🌟 뜯어보다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뜯어보다 (
뜨더보다
) • 뜯어보아 (뜨더보아
) 뜯어봐 (뜨더봐
) • 뜯어보니 (뜨더보니
)
🗣️ 뜯어보다 @ Ví dụ cụ thể
- 찬찬히 뜯어보다. [찬찬히]
🌷 ㄸㅇㅂㄷ: Initial sound 뜯어보다
-
ㄸㅇㅂㄷ (
뜯어보다
)
: 붙여 놓은 것을 헤치고 그 속을 살피다.
☆
Động từ
🌏 BÓC XEM, MỞ XEM: Tách cái đang được dán và xem bên trong của nó. -
ㄸㅇㅂㄷ (
똥(을) 밟다
)
: 재수가 없다.
🌏 DẪM PHẢI CỨT, ĐEN ĐỦI: Không có vận may. -
ㄸㅇㅂㄷ (
뜻을 받다
)
: 다른 사람의 생각을 이어받아 그대로 따르다.
🌏 TUÂN THEO, THUẬN THEO: Tiếp nhận suy nghĩ của người khác và theo đúng như thế.
• Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197)