🌟 뜯어보다

  Động từ  

2. 붙여 놓은 것을 헤치고 그 속을 살피다.

2. BÓC XEM, MỞ XEM: Tách cái đang được dán và xem bên trong của nó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내부를 뜯어보다.
    Tear the inside out.
  • 상자를 뜯어보다.
    Open the box.
  • 선물을 뜯어보다.
    Open a present.
  • 편지를 뜯어보다.
    Open the letter.
  • 포장을 뜯어보다.
    Tried open the package.
  • 민준이는 집에 오자마자 군대 간 형에게서 온 편지를 뜯어보았다.
    Min-joon opened the letter from his older brother who went to the army as soon as he got home.
  • 아이는 선물을 뜯어보고 나서 갖고 싶었던 것이라며 매우 좋아했다.
    The child loved it, saying he wanted it after he opened it.
  • 해외에 있는 친구가 내게 소포를 보내왔어.
    A friend from abroad sent me a package.
    뭐가 들었는지 궁금하다. 얼른 뜯어봐.
    I wonder what's in it. go ahead and open it.

1. 매우 자세히 하나하나 살펴보다.

1. NHÌN SĂM SOI, NHÌN KỸ LƯỠNG: Xem xét từng cái từng cái rất kỹ càng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생각을 뜯어보다.
    Open your mind.
  • 생김새를 뜯어보다.
    Try at the appearance.
  • 얼굴을 뜯어보다.
    Open one's face.
  • 정체를 뜯어보다.
    Tear off the identity.
  • 면밀히 뜯어보다.
    Take a close look at.
  • 요모조모 뜯어보다.
    Tried to rip off the babysitter.
  • 정밀하게 뜯어보다.
    Tear off with precision.
  • 찬찬히 뜯어보다.
    Tear open.
  • 심사 위원은 투고된 글의 내용을 꼼꼼하게 뜯어보면서 평가했다.
    The reviewer carefully opened the content of the contributed article and evaluated it.
  • 사건의 목격자는 용의자의 얼굴을 자세히 뜯어본 후 범인이 아니라고 말했다.
    Witnesses to the case said he wasn't the criminal after a close look at the suspect's face.
  • 왜 그렇게 나를 뜯어보는 거야? 내 얼굴에 뭐 묻었어?
    Why are you opening me up like that? is there something on my face?
    아니. 그냥 네 얼굴이 어딘지 달라 보여서 말이야.
    No. it's just that your face looks different.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뜯어보다 (뜨더보다) 뜯어보아 (뜨더보아) 뜯어봐 (뜨더봐) 뜯어보니 (뜨더보니)

🗣️ 뜯어보다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197)