🌟 뜯어보다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뜯어보다 (
뜨더보다
) • 뜯어보아 (뜨더보아
) 뜯어봐 (뜨더봐
) • 뜯어보니 (뜨더보니
)
🗣️ 뜯어보다 @ Ví dụ cụ thể
- 찬찬히 뜯어보다. [찬찬히]
🌷 ㄸㅇㅂㄷ: Initial sound 뜯어보다
-
ㄸㅇㅂㄷ (
뜯어보다
)
: 붙여 놓은 것을 헤치고 그 속을 살피다.
☆
Động từ
🌏 BÓC XEM, MỞ XEM: Tách cái đang được dán và xem bên trong của nó. -
ㄸㅇㅂㄷ (
똥(을) 밟다
)
: 재수가 없다.
🌏 DẪM PHẢI CỨT, ĐEN ĐỦI: Không có vận may. -
ㄸㅇㅂㄷ (
뜻을 받다
)
: 다른 사람의 생각을 이어받아 그대로 따르다.
🌏 TUÂN THEO, THUẬN THEO: Tiếp nhận suy nghĩ của người khác và theo đúng như thế.
• Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36)