🌟 따갑다

  Tính từ  

1. 살갗이 따끔거릴 만큼 덥다.

1. ĐAU BUỐT: Nóng như muốn cháy da.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 따가운 햇볕.
    The scorching sun.
  • 따가운 볕.
    The scorching sun.
  • 피부가 따갑다.
    My skin stings.
  • 여름 햇살이 따갑다.
    The summer sun is burning.
  • 얼굴이 따갑다.
    My face stings.
  • 해변에서 따가운 볕을 쏘였더니 피부가 까맣게 탔다.
    I got a sunburn on the beach and my skin burned black.
  • 땡볕에서 네 시간을 일했더니 얼굴이 빨개지고 따가웠다.
    I worked four hours in the sun and my face was red and sore.
  • 햇살이 따가우니까 모자 꼭 쓰고 다니렴.
    Make sure you wear a hat because the sun is burning.
    네, 잊지 않고 쓸게요.
    Yeah, i won't forget.
Từ tham khảo 뜨겁다: 어떤 것의 온도가 높다., 사람의 몸에 열이 많다., 창피하거나 부끄러워 얼굴이…

2. 살을 찌르는 것처럼 아프다.

2. ĐAU NHÓI, RÁT: Đau như việc cắt vào da.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 따가운 상처.
    A prickly wound.
  • 눈이 따갑다.
    My eyes sting.
  • 베인 상처가 따갑다.
    The cut stings.
  • 수술 부위가 따갑다.
    The surgical site stings.
  • 넘어져 무릎이 따갑다.
    Fell and sting my knee.
  • 요리를 하다가 칼에 손이 베어 따갑고 쓰렸다.
    The knife cut my hand while cooking and itch while cooking.
  • 새 구두를 신었더니 발뒤꿈치에 물집이 생겨서 따갑다.
    I've got blisters on my heels when i put on new shoes, and it stings.
  • 지수야, 왜 그렇게 눈을 깜빡거리니?
    Jisoo, why are you blinking so much?
    컴퓨터를 오래 해서 그런지 눈이 따가워서요.
    Maybe it's because i've been using the computer for a long time, but my eyes hurt.

3. 눈길이나 충고 등이 매우 비판적이고 날카롭다.

3. SẮC LẠNH: Ánh mắt hay lời khuyên rất sắc bén và mang tính phê phán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 따가운 눈초리.
    Stinging eyes.
  • 따가운 눈총.
    Stinging eyes.
  • 따가운 비난.
    A bitter reproof.
  • 따가운 비판.
    Stinging criticism.
  • 따가운 시선.
    Stinging gaze.
  • 따가운 충고.
    Tingling advice.
  • 여론이 따갑다.
    Public opinion stings.
  • 쓰레기를 몰래 버리는 남자를 바라보는 소년의 눈이 따갑다.
    The boy's eyes sting when he looks at the man who secretly throws away the garbage.
  • 이웃집 아이를 납치한 범인이 잡히자 사람들의 따가운 비난이 쏟아졌다.
    The arrest of the kidnapper of a neighbor's child drew harsh criticism from people.
  • 영화관에서 핸드폰 벨이 울려 주위 사람들의 따가운 눈총을 받았어.
    Cell phone rings in the cinema, and people around me are staring at me.
    그러게 미리 핸드폰을 끄지 그랬어.
    Yeah, you should've turned off your cell phone in advance.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 따갑다 (따갑따) 따가운 (따가운) 따가워 (따가워) 따가우니 (따가우니) 따갑습니다 (따갑씀니다)
📚 thể loại: Cảm giác  


🗣️ 따갑다 @ Giải nghĩa

🗣️ 따갑다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)