🌟 따갑다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 따갑다 (
따갑따
) • 따가운 (따가운
) • 따가워 (따가워
) • 따가우니 (따가우니
) • 따갑습니다 (따갑씀니다
)
📚 thể loại: Cảm giác
🗣️ 따갑다 @ Giải nghĩa
- 맵다 : 연기 등이 눈이나 코를 자극하여 시큰하고 따갑다.
🗣️ 따갑다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄸㄱㄷ: Initial sound 따갑다
-
ㄸㄱㄷ (
뜨겁다
)
: 어떤 것의 온도가 높다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NÓNG: Nhiệt độ của cái gì đó cao. -
ㄸㄱㄷ (
똑같다
)
: 사물의 모양, 분량, 성질 등이 서로 조금도 다른 데가 없다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 GIỐNG HỆT, Y HỆT, Y CHANG: Hình dạng, phân lượng, tính chất… của sự vật không có chỗ nào khác nhau dù chỉ một chút. -
ㄸㄱㄷ (
따갑다
)
: 살갗이 따끔거릴 만큼 덥다.
☆
Tính từ
🌏 ĐAU BUỐT: Nóng như muốn cháy da. -
ㄸㄱㄷ (
떨구다
)
: 시선을 아래로 향하다.
☆
Động từ
🌏 NHÌN XUỐNG: Hướng ánh mắt xuống dưới. -
ㄸㄱㄷ (
땅기다
)
: 매우 단단하고 잡아당기는 듯한 느낌이 들다.
Động từ
🌏 CĂNG: Có cảm giác như rất rắn chắc và kéo căng ra. -
ㄸㄱㄷ (
뜯기다
)
: 돈이나 물건을 남에게 억지로 빼앗기다.
Động từ
🌏 BỊ TƯỚC ĐOẠT, BỊ CƯỚP GIẬT: Bị người khác cưỡng chế đoạt lấy đồ vật hay tiền. -
ㄸㄱㄷ (
딸가닥
)
: 작고 단단한 물건이 서로 부딪치는 소리.
Phó từ
🌏 LỌC CỌC, CỌC CẠCH, LỘP CỘP: Âm thanh mà vật nhỏ và cứng va chạm vào nhau. -
ㄸㄱㄷ (
뚱기다
)
: 팽팽한 줄 등을 당겼다가 놓아서 소리를 내거나 움직이게 하다.
Động từ
🌏 GẢY, KÉO: Kéo rồi thả dây đang căng tạo ra âm thanh hoặc làm rung chuyển. -
ㄸㄱㄷ (
뜯기다
)
: 풀이나 질긴 음식을 입에 물고 떼어서 먹게 하다.
Động từ
🌏 CHO GẶM, CHO ĂN: Làm cho ngoạm cỏ hay thức ăn dai vào miệng và bứt ra rồi ăn. -
ㄸㄱㄷ (
떠가다
)
: 물체 등이 공중이나 물 위에 떠서 저쪽으로 가다.
Động từ
🌏 TRÔI ĐI: Vật thể nổi và trôi đi trên mặt nước hay không trung. -
ㄸㄱㄷ (
뜻깊다
)
: 가치나 중요성이 크다.
Tính từ
🌏 CÓ Ý NGHĨA SÂU SẮC: Giá trị hay tầm quan trọng lớn.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)