🌟 무일푼 (無一 푼)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무일푼 (
무일푼
)
📚 Từ phái sinh: • 무일푼하다: 돈이 한 푼도 없다.
🌷 ㅁㅇㅍ: Initial sound 무일푼
-
ㅁㅇㅍ (
맞은편
)
: 서로 마주 보이는 편.
☆☆
Danh từ
🌏 BÊN ĐỐI DIỆN: Bên nhìn đối diện nhau. -
ㅁㅇㅍ (
무역품
)
: 나라와 나라 사이에 사고파는 물품.
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM THƯƠNG MẠI: Vật phẩm mua bán giữa quốc gia này với quốc gia khác. -
ㅁㅇㅍ (
물음표
)
: 의심이나 의문을 나타내거나 적절한 말을 쓰기 어렵거나 모르는 내용임을 나타낼 때 쓰는 문장 부호.
Danh từ
🌏 DẤU HỎI: Dấu câu dùng khi thể hiện sự nghi ngờ hay nghi vấn, hoặc thể hiện nội dung không biết hay khó viết thành lời phù hợp. -
ㅁㅇㅍ (
무일푼
)
: 가진 돈이 전혀 없음.
Danh từ
🌏 KHÔNG MỘT XU, KHÔNG CÓ XU NÀO: Việc hoàn toàn không có tiền. -
ㅁㅇㅍ (
묶음표
)
: 다른 내용과 구별하기 위하여 단어, 문장 등의 앞뒤에 넣어 묶어 주는 문장 부호.
Danh từ
🌏 DẤU NGOẶC: Dấu câu đặt trước và sau từ, câu…, gộp lại để phân biệt với nội dung khác.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104)