🌟 멧새

Danh từ  

1. 참새와 비슷하나 등에 검은 갈색의 세로무늬가 있고, 배가 약간 붉은 새.

1. CHIM SẺ ĐẤT, CHIM SẺ RỪNG: Loài chim trông giống chim sẻ nhưng bụng có màu hơi đỏ và có lông màu đen sọc nâu ở lưng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 멧새 사냥.
    Wildcatcher hunting.
  • 멧새가 날다.
    A wild boar flies.
  • 멧새를 잡다.
    Catch a wildcat.
  • 참새와 멧새는 한국의 대표적인 텃새이다.
    Sparrows and wild birds are representative resident birds in korea.
  • 여유롭게 숲을 걸으며 멧새의 지저귀는 소리를 들었다.
    Walking leisurely in the forest, i heard the sound of the wild birds singing.
  • 저 나뭇가지에 앉아 있는 새가 멧새예요?
    Is that a bird sitting on a branch?
    그래, 새에 대해 공부를 많이 했구나. ‘노랑턱멧새’란다.
    Yeah, you've studied a lot about birds. it's called the yellow tuckbird.

2. (옛 말투로) 산에 사는 새.

2. CHIM RỪNG: (cổ ngữ) Chim sống ở trên núi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 멧새의 서식지.
    The habitat of wild birds.
  • 멧새가 울다.
    A wildcat cries.
  • 멧새가 지저귀다.
    A wild boar sings.
  • 산에 오르면 멧새들의 경쾌한 지저귐을 들을 수 있다.
    If you climb the mountain, you can hear the cheerful chirping of the wild birds.
  • 마을 뒷산은 예로부터 수많은 멧새의 서식지가 되어 왔다.
    The mountain behind the village has long been home to numerous wild birds.
  • 산등성이의 아파트 건설과 환경 파괴로 멧새들의 지저귐도 들을 수 없게 되었다.
    The construction of apartments on the ridge and the destruction of the environment made it impossible to hear the singing of the wild birds.
  • 산에 오르니 좋다.
    It's nice to climb the mountain.
    응, 저리 멧새가 떼를 지어 날아가네.
    Yeah, there's a bunch of wild birds flying away.
Từ tham khảo 산새(山새): 산에서 사는 새.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 멧새 (메쌔) 멧새 (멛쌔)

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Giáo dục (151)