🌟 문답하다 (問答 하다)

Động từ  

1. 서로 묻고 대답하다.

1. VẤN ĐÁP, HỎI ĐÁP, HỎI VÀ TRẢ LỜI: Hỏi và trả lời nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문답하는 방식.
    The way you question and answer.
  • 문답한 내용.
    Q&a.
  • 두 사람이 문답하다.
    Two people question and answer.
  • 사회 문제에 대해 문답하다.
    Question and answer on social issues.
  • 사장은 직원들과 문답하면서 회사 생활의 어려운 점을 알아보았다.
    The president recognized the difficulties of company life by questioning employees.
  • 두 사람은 정치에 대해 문답한 후 서로의 생각에 대해 더 잘 알게 되었다.
    The two became more aware of each other's thoughts after questioning politics.
  • 인터뷰하기 어려운 배우들도 있죠?
    Some actors are hard to interview, right?
    네, 문답하는 것을 싫어하거나 서툰 배우들도 있으니까요.
    Yes, there are some actors who don't like to ask questions or are not good at answering questions.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문답하다 (문ː다파다)
📚 Từ phái sinh: 문답(問答): 서로 묻고 대답함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10)