🌟 묶음표 (묶음 標)

Danh từ  

1. 다른 내용과 구별하기 위하여 단어, 문장 등의 앞뒤에 넣어 묶어 주는 문장 부호.

1. DẤU NGOẶC: Dấu câu đặt trước và sau từ, câu…, gộp lại để phân biệt với nội dung khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 묶음표를 그리다.
    Draw a bundle table.
  • 묶음표를 치다.
    Put a bundle on it.
  • 묶음표 안에 넣다.
    Put it in a bundle.
  • 나는 문장 가운데 강조해야 하는 부분에 굵은 묶음표를 그렸다.
    I drew a thick bundle on the part of the sentence that should be emphasized.
  • 발음 기호를 표기할 때 반드시 묶음표를 사용하여 표기하여야 한다.
    When marking pronunciation symbols, they must be marked with a bundle.
  • 수식은 어떤 차례로 계산하나요?
    In which order do i pay for the formula?

    First calculate the formula in the group table, then calculate the multiplication and division, then the addition and subtraction.
Từ đồng nghĩa 괄호(括弧): 다른 내용과 구별하기 위하여 단어, 문장 등의 앞뒤에 넣어 묶어 주는 문장…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 묶음표 (무끔표)

📚 Annotation: 소괄호 '( )', 중괄호 '{ }', 대괄호 '[ ]'가 있다.

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101)