🌟 묶음표 (묶음 標)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 묶음표 (
무끔표
)📚 Annotation: 소괄호 '( )', 중괄호 '{ }', 대괄호 '[ ]'가 있다.
🌷 ㅁㅇㅍ: Initial sound 묶음표
-
ㅁㅇㅍ (
맞은편
)
: 서로 마주 보이는 편.
☆☆
Danh từ
🌏 BÊN ĐỐI DIỆN: Bên nhìn đối diện nhau. -
ㅁㅇㅍ (
무역품
)
: 나라와 나라 사이에 사고파는 물품.
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM THƯƠNG MẠI: Vật phẩm mua bán giữa quốc gia này với quốc gia khác. -
ㅁㅇㅍ (
물음표
)
: 의심이나 의문을 나타내거나 적절한 말을 쓰기 어렵거나 모르는 내용임을 나타낼 때 쓰는 문장 부호.
Danh từ
🌏 DẤU HỎI: Dấu câu dùng khi thể hiện sự nghi ngờ hay nghi vấn, hoặc thể hiện nội dung không biết hay khó viết thành lời phù hợp. -
ㅁㅇㅍ (
무일푼
)
: 가진 돈이 전혀 없음.
Danh từ
🌏 KHÔNG MỘT XU, KHÔNG CÓ XU NÀO: Việc hoàn toàn không có tiền. -
ㅁㅇㅍ (
묶음표
)
: 다른 내용과 구별하기 위하여 단어, 문장 등의 앞뒤에 넣어 묶어 주는 문장 부호.
Danh từ
🌏 DẤU NGOẶC: Dấu câu đặt trước và sau từ, câu…, gộp lại để phân biệt với nội dung khác.
• Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101)