🌟 물러앉다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물러앉다 (
물러안따
) • 물러앉아 (물러안자
) • 물러앉으니 (물러안즈니
) • 물러앉고 (물러안꼬
) • 물러앉는 (물러안는
) • 물러앉지 (물러안찌
)
🗣️ 물러앉다 @ Ví dụ cụ thể
- 뒷전으로 물러앉다. [뒷전]
🌷 ㅁㄹㅇㄷ: Initial sound 물러앉다
-
ㅁㄹㅇㄷ (
몰려오다
)
: 여럿이 한꺼번에 무리를 지어 오다.
☆☆
Động từ
🌏 ÙA TỚI, ÀO TỚI, KÉO ĐẾN: Nhiều đối tượng tạo thành nhóm và cùng đến một lần. -
ㅁㄹㅇㄷ (
밀려오다
)
: 어떤 힘에 의해 밀려서 오다.
☆
Động từ
🌏 BỊ ĐẨY TỚI: Bị đẩy đến do một sức mạnh nào đó. -
ㅁㄹㅇㄷ (
무르익다
)
: 과일이나 곡식 등이 충분히 익다.
☆
Động từ
🌏 CHÍN TỚI, CHÍN RỘ: Trái cây hay ngũ cốc... chín hoàn toàn. -
ㅁㄹㅇㄷ (
물러앉다
)
: 있던 자리에서 뒤나 옆으로 옮겨 앉다.
Động từ
🌏 NGỒI LÙI LẠI: Từ vị trí hiện tại ngồi lui về phía sau hay sang bên cạnh.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191)