🌟 물러앉다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물러앉다 (
물러안따
) • 물러앉아 (물러안자
) • 물러앉으니 (물러안즈니
) • 물러앉고 (물러안꼬
) • 물러앉는 (물러안는
) • 물러앉지 (물러안찌
)
🗣️ 물러앉다 @ Ví dụ cụ thể
- 뒷전으로 물러앉다. [뒷전]
🌷 ㅁㄹㅇㄷ: Initial sound 물러앉다
-
ㅁㄹㅇㄷ (
몰려오다
)
: 여럿이 한꺼번에 무리를 지어 오다.
☆☆
Động từ
🌏 ÙA TỚI, ÀO TỚI, KÉO ĐẾN: Nhiều đối tượng tạo thành nhóm và cùng đến một lần. -
ㅁㄹㅇㄷ (
밀려오다
)
: 어떤 힘에 의해 밀려서 오다.
☆
Động từ
🌏 BỊ ĐẨY TỚI: Bị đẩy đến do một sức mạnh nào đó. -
ㅁㄹㅇㄷ (
무르익다
)
: 과일이나 곡식 등이 충분히 익다.
☆
Động từ
🌏 CHÍN TỚI, CHÍN RỘ: Trái cây hay ngũ cốc... chín hoàn toàn. -
ㅁㄹㅇㄷ (
물러앉다
)
: 있던 자리에서 뒤나 옆으로 옮겨 앉다.
Động từ
🌏 NGỒI LÙI LẠI: Từ vị trí hiện tại ngồi lui về phía sau hay sang bên cạnh.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28)