🌟 바겐세일 (bargain sale)
Danh từ
📚 Variant: • 바겐쎄일
🌷 ㅂㄱㅅㅇ: Initial sound 바겐세일
-
ㅂㄱㅅㅇ (
불가사의
)
: 보통 사람의 생각으로는 설명하거나 알 수 없는 매우 이상한 일이나 사물.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THẦN BÍ, SỰ HUYỀN BÍ, SỰ KHÓ GIẢI THÍCH: Việc hay sự vật rất kỳ lạ, không thể biết hoặc giải thích được bằng suy nghĩ của người bình thường. -
ㅂㄱㅅㅇ (
바겐세일
)
: 일정 기간 동안 특별히 물건을 싸게 파는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC BÁN GIẢM GIÁ, VIỆC BÁN HẠ GIÁ: Việc bán đồ vật rẻ hơn giá qui định trong một thời gian nhất định. -
ㅂㄱㅅㅇ (
발가숭이
)
: 아무것도 입지 않은 알몸뚱이.
Danh từ
🌏 CƠ THỂ TRẦN TRUỒNG: Mình trần không mặc gì. -
ㅂㄱㅅㅇ (
벌거숭이
)
: 아무것도 입지 않은 알몸뚱이.
Danh từ
🌏 SỰ KHỎA THÂN, SỰ TRẦN NHƯ NHỘNG: Mình trần không mặc bất cứ cái gì.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48)