🌟 민무늬
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 민무늬 (
민무니
)
🌷 ㅁㅁㄴ: Initial sound 민무늬
-
ㅁㅁㄴ (
민무늬
)
: 무늬가 없는 것.
Danh từ
🌏 TRƠN, KHÔNG CÓ HỌA TIẾT, KHÔNG CÓ HOA VĂN: Cái không có hoa văn.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70)