🌟 민무늬

Danh từ  

1. 무늬가 없는 것.

1. TRƠN, KHÔNG CÓ HỌA TIẾT, KHÔNG CÓ HOA VĂN: Cái không có hoa văn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깔끔한 민무늬.
    A neat plain pattern.
  • 민무늬 옷.
    Plain clothes.
  • 민무늬 의상.
    Plain clothes.
  • 그 점원은 민수에게 가장 기본적이고 깔끔한 민무늬 반지를 추천해 주었다.
    The clerk recommended minsu the most basic and neat plain ring.
  • 나는 정장 구두로는 무늬가 전혀 없는 민무늬가 좋고, 구두 끝이 뭉툭한 것을 선호한다.
    I like plain patterns with no pattern at all in formal shoes, and i prefer blunt ends of shoes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민무늬 (민무니)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Xem phim (105) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70)