🌟 미소하다 (微小 하다)

Tính từ  

1. 아주 작다.

1. CỰC NHỎ, RẤT NHỎ: Rất nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 변화가 미소하다.
    Change smiles.
  • 차이가 미소하다.
    Difference smiles.
  • 크기가 미소하다.
    Size smiles.
  • 박테리아 같은 미소한 생물체는 현미경으로 관찰해야 볼 수 있다.
    Microorganisms, such as bacteria, can only be seen by microscopy.
  • 유럽 경제 상황이 나쁘다는 소식에도 주식 시장은 미소한 동요만 있었다.
    Despite the bad news of the european economic situation, there was only a slight fluctuation in the stock market.
  • 두 제품의 가격 차이는 크지만 성능의 차이는 극히 미소하다.
    The price difference between the two products is large, but the performance difference is extremely small.
  • 비디오 판독 결과, 결국 우리나라 선수의 스케이트 날이 결승선을 먼저 통과했대.
    According to a video review, our nation's skater's skate blade eventually crossed the finish line first.
    아! 그런 미소한 차이로 우리가 우승했구나.
    Oh! we won by such a small margin.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미소하다 (미소하다) 미소한 (미소한) 미소하여 (미소하여) 미소해 (미소해) 미소하니 (미소하니) 미소합니다 (미소함니다)

🗣️ 미소하다 (微小 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104)