🌟 미소하다 (微小 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미소하다 (
미소하다
) • 미소한 (미소한
) • 미소하여 (미소하여
) 미소해 (미소해
) • 미소하니 (미소하니
) • 미소합니다 (미소함니다
)
🗣️ 미소하다 (微小 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㅅㅎㄷ: Initial sound 미소하다
-
ㅁㅅㅎㄷ (
무수하다
)
: 헤아릴 수 없을 만큼 많다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ SỐ: Nhiều đến mức không thể đếm được. -
ㅁㅅㅎㄷ (
무성하다
)
: 풀이나 나무 등이 많이 자라서 공간을 빽빽하게 메우고 있다.
☆
Tính từ
🌏 UM TÙM, RẬM RẠP: Cỏ hay cây... mọc nhiều nên lấp kín không gian một cách san sát. -
ㅁㅅㅎㄷ (
미숙하다
)
: 어떤 일에 익숙하지 않아 서투르다.
☆
Tính từ
🌏 CHƯA THÀNH THẠO, THIẾU KINH NGHIỆM: Chưa quen, còn vụng về trong việc gì.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43)