🌟 미팅 (meeting)

☆☆   Danh từ  

1. 사교를 목적으로 여러 명의 남녀가 함께 하는 모임.

1. CUỘC GẶP GỠ: Việc nhiều nam nữ cùng nhóm họp với mục đích kết bạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미팅 상대.
    Meeting partner.
  • 미팅을 하다.
    Have a meeting.
  • 미팅을 가지다.
    Have a meeting.
  • 미팅에 실패하다.
    Meeting fails.
  • 미팅에 참석하다.
    Attend a meeting.
  • 지수는 지난주에 미팅에서 만난 남학생과 사귀기로 했다.
    Jisoo decided to go out with a boy she met at a meeting last week.
  • 승규는 고등학교 때 미팅으로 사귀게 된 첫사랑과 결혼까지 했다.
    Seung-gyu even married his first love in high school.
  • 대학생이 되면 뭐가 하고 싶니?
    What do you want to do when you become a college student?
    미팅도 하고, 여자 친구도 사귀고 싶어요.
    I want to have a meeting and make a girlfriend.


📚 thể loại: Sự kiện xã hội   Mối quan hệ con người  

🗣️ 미팅 (meeting) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28)