🌟 미팅 (meeting)

☆☆   Danh từ  

1. 사교를 목적으로 여러 명의 남녀가 함께 하는 모임.

1. CUỘC GẶP GỠ: Việc nhiều nam nữ cùng nhóm họp với mục đích kết bạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미팅 상대.
    Meeting partner.
  • Google translate 미팅을 하다.
    Have a meeting.
  • Google translate 미팅을 가지다.
    Have a meeting.
  • Google translate 미팅에 실패하다.
    Meeting fails.
  • Google translate 미팅에 참석하다.
    Attend a meeting.
  • Google translate 지수는 지난주에 미팅에서 만난 남학생과 사귀기로 했다.
    Jisoo decided to go out with a boy she met at a meeting last week.
  • Google translate 승규는 고등학교 때 미팅으로 사귀게 된 첫사랑과 결혼까지 했다.
    Seung-gyu even married his first love in high school.
  • Google translate 대학생이 되면 뭐가 하고 싶니?
    What do you want to do when you become a college student?
    Google translate 미팅도 하고, 여자 친구도 사귀고 싶어요.
    I want to have a meeting and make a girlfriend.

미팅: group blind date,ごうどうコンパ【合同コンパ】,rendez-vous arrangé, blind date,cita a ciegas grupal,لقاءات جماعية,танилцуулах уулзалт,cuộc gặp gỡ,การพบปะ, การพบปะสังสรรค์, การประชุม, การนัดเจอ,pertemuan kencan,,集体约会,集体相亲,


📚 thể loại: Sự kiện xã hội   Mối quan hệ con người  

🗣️ 미팅 (meeting) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97)