🌟 밀항하다 (密航 하다)

Động từ  

1. 국가의 허가를 받지 않거나 운송료를 내지 않고 배나 비행기로 몰래 외국에 나가다.

1. VƯỢT BIÊN, ĐI LẬU: Lén đi ra nước ngoài bằng tàu thuyền hay máy bay mà không được sự cho phép của nhà nước hoặc không trả phí vận chuyển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밀항한 외국인.
    A smuggled foreigner.
  • 배로 밀항하다.
    Smuggle into a ship.
  • 비행기로 밀항하다.
    To smuggle by plane.
  • 외국에 밀항하다.
    Smuggle oneself into a foreign country.
  • 그는 놀음에 빠져 도박 빚을 지자 필리핀으로 밀항해 숨어 버렸다.
    When he fell into play and owed gambling, he smuggled himself to the philippines and hid.
  • 살인 용의자로 지목된 그는 경찰의 눈을 피해 배를 타고 외국에 밀항했다.
    Identified as a murder suspect, he smuggled himself into a foreign country by boat, avoiding the eyes of the police.
  • 방금 지나간 뉴스는 어떤 내용이었어?
    What was the news that just passed?
    수배자가 일본에 밀항하려고 하다 경찰에 잡혔대.
    The wanted man got caught trying to smuggle himself into japan.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밀항하다 (밀항하다)
📚 Từ phái sinh: 밀항(密航): 국가의 허가를 받지 않거나 운송료를 내지 않고 배나 비행기로 몰래 외국에 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159)