🌟 밀항하다 (密航 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밀항하다 (
밀항하다
)
📚 Từ phái sinh: • 밀항(密航): 국가의 허가를 받지 않거나 운송료를 내지 않고 배나 비행기로 몰래 외국에 …
🌷 ㅁㅎㅎㄷ: Initial sound 밀항하다
-
ㅁㅎㅎㄷ (
명확하다
)
: 분명하고 확실하다.
☆☆
Tính từ
🌏 MINH BẠCH, RÕ RÀNG CHÍNH XÁC, RÀNH MẠCH: Rõ ràng và xác thực. -
ㅁㅎㅎㄷ (
모호하다
)
: 어떤 말이나 태도가 정확하게 무엇을 뜻하는지 분명하지 않다.
☆
Tính từ
🌏 MƠ HỒ: Lời nói hay thái độ nào đó không biết được một cách chính xác là có nghĩa gì . -
ㅁㅎㅎㄷ (
미흡하다
)
: 만족스럽지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 BẤT CẬP, KHÔNG ĐẠT YÊU CẦU, KHÔNG LÀM VỪA LÒNG: Không thể hài lòng. -
ㅁㅎㅎㄷ (
미혹하다
)
: 무엇에 홀려 정신을 똑바로 차리지 못하다.
Động từ
🌏 MÊ HOẶC: Không thể giữ vững tinh thần vì bị cám dỗ bởi cái gì đó. -
ㅁㅎㅎㄷ (
민활하다
)
: 재빠르고 활발하다.
Tính từ
🌏 NHANH NHẸN, LINH HOẠT: Nhanh nhẹn và hoạt bát. -
ㅁㅎㅎㄷ (
미행하다
)
: 감시하거나 증거를 잡기 위하여 남의 뒤를 몰래 따라가다.
Động từ
🌏 VI HÀNH, THEO DÕI, DO THÁM: Bí mật đi theo sau người khác để giám sát hoặc lấy chứng cớ. -
ㅁㅎㅎㄷ (
무효하다
)
: 아무런 효력이나 효과가 없다.
Tính từ
🌏 VÔ HIỆU: Không có chút hiệu lực hay hiệu quả gì cả. -
ㅁㅎㅎㄷ (
무한하다
)
: 수나 양, 크기, 공간이나 시간의 끝이나 제한이 없다.
Tính từ
🌏 VÔ HẠN: Không có kết thúc hay hạn chế về số hay lượng, kích thước, không gian hay thời gian. -
ㅁㅎㅎㄷ (
매혹하다
)
: 남의 마음을 완전히 사로잡다.
Động từ
🌏 MÊ HOẶC, QUYẾN RŨ, HẤP DẪN, LÔI CUỐN: Chiếm lĩnh hoàn toàn tâm tư của người khác. -
ㅁㅎㅎㄷ (
목회하다
)
: 목사가 교회를 운영하면서 신자들이 신에 대한 믿음을 가지고 종교에 의지할 수 있도록 지도하다.
Động từ
🌏 TRUYỀN ĐẠO, TRUYỀN GIÁO: Mục sư vừa điều hành nhà thờ vừa chỉ đạo để các tín đồ có niềm tin đối với thần thánh và có thể nương tựa vào tôn giáo. -
ㅁㅎㅎㄷ (
밀항하다
)
: 국가의 허가를 받지 않거나 운송료를 내지 않고 배나 비행기로 몰래 외국에 나가다.
Động từ
🌏 VƯỢT BIÊN, ĐI LẬU: Lén đi ra nước ngoài bằng tàu thuyền hay máy bay mà không được sự cho phép của nhà nước hoặc không trả phí vận chuyển. -
ㅁㅎㅎㄷ (
모함하다
)
: 나쁜 꾀를 부려 아무 잘못 없는 사람을 어려운 처지에 빠뜨리다.
Động từ
🌏 GIĂNG BẪY, GÀI BẪY: Bày kế xấu khiến cho người không hề có lỗi gì rơi vào tình cảnh khó khăn. -
ㅁㅎㅎㄷ (
모험하다
)
: 힘들거나 위험할 줄 알면서도 어떤 일을 하다.
Động từ
🌏 MẠO HIỂM, PHIÊU LƯU: Làm việc gì đó dù biết rằng vất vả hay nguy hiểm. -
ㅁㅎㅎㄷ (
만회하다
)
: 잃은 것, 잘못된 것, 뒤떨어진 것 등을 원래의 상태로 되돌리거나 그에 맞먹는 다른 것으로 대신하다.
Động từ
🌏 VÃN HỒI, CỨU VÃN: Khiến cho những thứ như cái đã mất, cái sai lầm, cái tụt hậu trở lại trạng thái vốn có hay thay thế bằng cái khác phù hợp với nó. -
ㅁㅎㅎㄷ (
미화하다
)
: 보기 좋게 꾸미다.
Động từ
🌏 LÀM ĐẸP: Tô điểm một cách đẹp mắt. -
ㅁㅎㅎㄷ (
면회하다
)
: 일반인의 출입이 제한되는 곳에 찾아가서 그곳에 있는 사람을 만나다.
Động từ
🌏 THĂM NUÔI, ĐẾN THĂM: Tìm đến nơi mà người thường bị hạn chế ra vào và gặp người ở chỗ đó. -
ㅁㅎㅎㄷ (
무해하다
)
: 해로운 것이나 나쁜 것이 없다.
Tính từ
🌏 VÔ HẠI: Không có hại hoặc không có điểm xấu.
• Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159)