🌟 반격하다 (反擊 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반격하다 (
반ː겨카다
)
📚 Từ phái sinh: • 반격(反擊): 상대의 공격을 맞받아 다시 공격함.
🌷 ㅂㄱㅎㄷ: Initial sound 반격하다
-
ㅂㄱㅎㄷ (
불구하다
)
: 상관하지 않다.
☆☆
Động từ
🌏 BẤT KỂ, MẶC KỆ, KHÔNG LIÊN QUAN: Không liên quan. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비겁하다
)
: 하는 짓이 떳떳하지 못하고 용감하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 HÈN NHÁT, ĐÊ TIỆN: Hành động không được đường hoàng và dũng cảm. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비굴하다
)
: 자존심이나 용기가 없어 당당하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÚM NÚM, HÈN HẠ: Không có lòng tự trọng hay dũng khí nên không được đường đường. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불과하다
)
: 어떤 수량에 지나지 않은 상태이다.
☆
Tính từ
🌏 BẤT QUÁ, KHÔNG QUÁ: Ở trạng thái không vượt quá số lượng nào đó. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불길하다
)
: 운이 좋지 않고 나쁜 일이 생길 것 같은 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔNG MAY, ĐEN ĐỦI: Có cảm giác như vận may không tốt và hình như có chuyện xấu xảy ra.
• Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81)