🌟 반격하다 (反擊 하다)

Động từ  

1. 상대의 공격을 맞받아 다시 공격하다.

1. PHẢN CÔNG, ĐÁNH TRẢ: Bị đối phương tấn công nên tấn công trở lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반격할 태세.
    Ready to fight back.
  • 적을 반격하다.
    Counterattack the enemy.
  • 적진을 반격하다.
    Counterattack the enemy.
  • 공격에 반격하다.
    Counterattack on an attack.
  • 즉각 반격하다.
    Fight back immediately.
  • 아군은 전열을 가다듬고 적의 공격에 반격하기 시작했다.
    Our forces began to straighten up their battle lines and fight back the enemy's attack.
  • 민준의 발언이 끝나기 무섭게 상대 진영에서 그 주장을 반격하고 나섰다.
    Min-jun's remarks were almost over, and the opposing camp struck back on the claim.
  • 밤을 틈타서 적이 반격해 올지도 몰라.
    The enemy may come back under the cover of the night.
    정신을 바짝 차리고 경계 근무를 서야겠어.
    I need you to stay alert and be on guard.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반격하다 (반ː겨카다)
📚 Từ phái sinh: 반격(反擊): 상대의 공격을 맞받아 다시 공격함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81)