🌟 반들거리다

Động từ  

1. 빛이 날 만큼 겉이 아주 매끄럽고 윤이 나다.

1. LONG LANH, LẤP LÁNH: Bề ngoài rất mượt và láng như phát ra ánh sáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반들거리는 이마.
    A smooth forehead.
  • 눈이 반들거리다.
    Eyes are shiny.
  • 마루가 반들거리다.
    The floor is soft.
  • 얼굴이 반들거리다.
    The face is smooth.
  • 햇빛에 반들거리다.
    Be swayed by the sun.
  • 어머니께서 매일 정성스럽게 닦으신 싱크대가 반들거렸다.
    The sink that my mother carefully polished every day was shiny.
  • 세수를 하고 나온 지수의 피부가 반들거리면서 빛이 났다.
    Ji-su's skin glowed after washing her face.
  • 유리창은 다 닦아 놓았니?
    Have you cleaned the windows?
    그럼! 저 유리창이 반들거리는 게 보이지 않아?
    Yeah! don't you see that window shaking?
Từ đồng nghĩa 반들대다: 빛이 날 만큼 겉이 아주 매끄럽고 윤이 나다.
Từ đồng nghĩa 반들반들하다: 빛이 날 만큼 겉이 아주 매끄럽고 윤이 나다.
큰말 번들거리다: 잘 닦고 기름칠을 한 듯 표면이 매끄럽고 윤이 나다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반들거리다 (반들거리다)

💕Start 반들거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8)