🌟 문풍지 (門風紙)

Danh từ  

1. 문틈 사이로 들어오는 바람을 막기 위해 문짝 가장자리를 빙 둘러 붙여 놓은 종이.

1. MUNPUNGJI; GIẤY DÁN CỬA: Giấy dán bao vòng quanh cả cánh cửa để ngăn gió lùa vào qua khe cửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문풍지 소리.
    The sound of the door wind.
  • 문풍지가 찢어지다.
    The door wind blows.
  • 문풍지가 펄럭거리다.
    Doorpost flutters.
  • 문풍지를 바르다.
    Apply door-pungji.
  • 문풍지를 붙이다.
    Put up a door windpaper.
  • 어머니는 겨울이 되면 찬바람이 들어오지 않게 창가에 문풍지를 새로 바르셨다.
    Mother put a new door wind paper on the window so that cold wind wouldn't come in in winter.
  • 그 집의 마당에는 잡초가 우거지고 사랑방은 문풍지가 찢어져 쓸쓸하기 이를 데 없었다.
    The yard of the house was overgrown with weeds, and the sarangbang was lonesome with torn doorpungs.
  • 문풍지 소리가 강한 걸 보니 밖에 바람이 꽤 세게 부는 모양이야.
    Judging by the strong sound of the door wind, the wind must be blowing pretty hard outside.
    그럼 이따 나갈 때 옷을 두껍게 입어야겠다.
    Then i'll wear thick clothes when i go out later.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문풍지 (문풍지)

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)