🌟 문풍지 (門風紙)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 문풍지 (
문풍지
)
🌷 ㅁㅍㅈ: Initial sound 문풍지
-
ㅁㅍㅈ (
문풍지
)
: 문틈 사이로 들어오는 바람을 막기 위해 문짝 가장자리를 빙 둘러 붙여 놓은 종이.
Danh từ
🌏 MUNPUNGJI; GIẤY DÁN CỬA: Giấy dán bao vòng quanh cả cánh cửa để ngăn gió lùa vào qua khe cửa. -
ㅁㅍㅈ (
무표정
)
: 감정이 얼굴에 드러나지 않아 아무런 표정이 없음. 또는 그러한 얼굴.
Danh từ
🌏 KHÔNG BIỂU ĐẠT TÌNH CẢM, KHÔNG BIỂU ĐẠT CẢM XÚC: Việc không thể hiện tình cảm trên gương mặt và không biểu lộ tình cảm. Hay là gương mặt như thế.
• Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)