🌟 문화권 (文化圈)

Danh từ  

1. 하나의 공통된 문화를 공유하는 지역.

1. VÙNG VĂN HÓA: Khu vực có cùng một nền văn hóa chung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단일 문화권.
    A single cultural sphere.
  • 동일 문화권.
    Same culture.
  • 불교 문화권.
    Buddhist culture.
  • 아시아 문화권.
    Asian culture.
  • 이슬람교 문화권.
    Muslim culture.
  • 한자 문화권.
    Chinese character culture.
  • 문화권을 이루다.
    Form a cultural sphere.
  • 문화권을 형성하다.
    Form a cultural sphere.
  • 한국과 중국, 일본은 한자 문화권에 속한다.
    Korea, china and japan belong to the chinese character culture.
  • 그 둘은 서로 다른 문화권에서 살았기 때문에 서로의 문화를 잘 이해하지 못했다.
    The two did not understand each other's culture well because they lived in different cultures.
  • 부처님 오신 날은 한국에만 있는 게 아니었어?
    Wasn't buddha's birthday only in korea?
    다른 아시아의 불교 문화권 국가에서도 부처님 오신 날을 기념해.
    Celebrate buddha's birthday in other asian buddhist cultural countries, too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문화권 (문화꿘)

🗣️ 문화권 (文化圈) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365)