🌟 문화권 (文化圈)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 문화권 (
문화꿘
)
🗣️ 문화권 (文化圈) @ Ví dụ cụ thể
- 동일 문화권. [동일 (同一)]
🌷 ㅁㅎㄱ: Initial sound 문화권
-
ㅁㅎㄱ (
말하기
)
: 생각이나 느낌, 의견 등을 말로 정확하게 표현하는 방법을 배우는 과목.
☆☆
Danh từ
🌏 MÔN NÓI: Môn học cách thể hiện bằng lời một cách chính xác suy nghĩ, cảm nhận hay ý kiến... -
ㅁㅎㄱ (
문학계
)
: 문학과 관련이 있는 사람들의 사회.
Danh từ
🌏 GIỚI VĂN HỌC: Xã hội của những người có liên quan đến văn học. -
ㅁㅎㄱ (
만화경
)
: 원통 안에 긴 거울을 세모꼴로 붙이고 여러 개의 색종이 조각을 넣어 색채와 무늬가 대칭되게 나타나도록 만든 장난감.
Danh từ
🌏 KÍNH VẠN HOA: Đồ chơi được làm bằng cách gắn gương dài thành khung hình tam giác vào trong hình ống trụ tròn, rồi cho nhiều mảnh giấy màu vào sao cho màu sắc và hoa văn xuất hiện đối xứng nhau. -
ㅁㅎㄱ (
문화계
)
: 문화에 관련된 일을 하는 사람들의 활동 분야.
Danh từ
🌏 GIỚI VĂN HÓA: Lĩnh vực hoạt động của những người làm việc liên quan về văn hóa. -
ㅁㅎㄱ (
문학가
)
: 문학을 창작하거나 연구하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ VĂN: Người nghiên cứu hay sáng tác văn học. -
ㅁㅎㄱ (
문화권
)
: 하나의 공통된 문화를 공유하는 지역.
Danh từ
🌏 VÙNG VĂN HÓA: Khu vực có cùng một nền văn hóa chung. -
ㅁㅎㄱ (
미해결
)
: 아직 해결하지 못함.
Danh từ
🌏 SỰ CHƯA THỂ GIẢI QUYẾT: Việc vẫn không thể giải quyết. -
ㅁㅎㄱ (
만화가
)
: 만화를 전문적으로 그리는 사람.
Danh từ
🌏 HỌA SĨ TRUYỆN TRANH: Người vẽ truyện tranh chuyên nghiệp. -
ㅁㅎㄱ (
무허가
)
: 허가를 받지 않거나 허가가 없음.
Danh từ
🌏 KHÔNG GIẤY PHÉP: Sự không nhận được giấy phép hay không có giấy phép.
• Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365)