Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반려하다 (발ː려하다) 📚 Từ phái sinh: • 반려(返戾): 윗사람이나 위 기관에 제출한 문서 등을 처리하지 않고 되돌려 줌.
발ː려하다
Start 반 반 End
Start
End
Start 려 려 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105)