🌟 반려하다 (返戾 하다)

Động từ  

1. 윗사람이나 위 기관에 제출한 문서 등을 처리하지 않고 되돌려주다.

1. TRẢ LẠI: Không xử lí và trả lại hồ sơ đã nộp cho cấp trên hay cơ quan bên trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계획서를 반려하다.
    Reject a plan.
  • 사표를 반려하다.
    Reject resignation.
  • 서류를 반려하다.
    Return documents.
  • 신고서를 반려하다.
    Reject a declaration.
  • 원서를 반려하다.
    Reject the application.
  • 제출자에게 반려하다.
    Reject to the submitter.
  • 관청이 건축 허가 신청을 반려하여서 이 지역에 건축을 시작할 수 없다.
    The government office may not start construction in this area because it has rejected an application for permission to build.
  • 회사 측이 직원들에게 사직서를 반려함으로써 해고된 사람은 한 명도 없게 되었다.
    No one has been fired because the company has turned down resignations from its employees.
  • 이 신청서를 반려하셨더군요.
    You rejected this application.
    네. 신청자의 지원 자격이 미달이어서 받아들일 수 없었어요.
    Yes. i couldn't accept it because the applicant was not eligible for the application.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반려하다 (발ː려하다)
📚 Từ phái sinh: 반려(返戾): 윗사람이나 위 기관에 제출한 문서 등을 처리하지 않고 되돌려 줌.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Xem phim (105)