🌟 묻어두다

Động từ  

1. 겉으로 드러내지 않고 숨기다.

1. CHÔN GIẤU, CHÔN VÙI, CHÔN KÍN: Không để lộ ra bên ngoài mà giấu đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 묻어둔 이야기.
    A buried story.
  • 아쉬움을 묻어두다.
    Bury one's regret.
  • 가슴 속에 묻어두다.
    Stuck in your heart.
  • 마음에 묻어두다.
    Keep in mind.
  • 비밀로 묻어두다.
    Keep a secret.
  • 깊이 묻어두다.
    To bury deeply.
  • 나는 이별의 아픔을 가슴 속에 묻어두었다.
    I buried the pain of parting in my heart.
  • 나는 아무에게도 말하지 못하고 마음에만 묻어둔 꿈을 펼쳐야겠다고 결심했다.
    I decided i'd have to carry out a dream that i couldn't tell anyone and only buried in my heart.
  • 내가 자네에게 돈을 준 건 비밀이야.
    It's a secret that i gave you the money.
    알겠어. 이 일은 우리가 무덤에 갈 때까지 비밀로 묻어두자.
    All right. let's keep this a secret until we go to the grave.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 묻어두다 (무더두다) 묻어두어 (무더두어) 묻어둬 (무더둬ː) 묻어두니 (무더두니)

🗣️ 묻어두다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)