ㅁㅇㄷㄷ (
모여들다
)
: 여럿이 어떤 장소로 모이다.
☆☆
Động từ
🌏 TỤ TẬP VÀO, TẬP HỢP VÀO: Nhiều người tập hợp lại một nơi.
ㅁㅇㄷㄷ (
묵인되다
)
: 잘못된 일이 모르는 체하고 내버려 둠으로써 슬며시 인정되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THÔNG ĐỒNG, ĐƯỢC MÓC NỐI: Bằng việc giả vờ không biết việc sai trái và bỏ qua nên lặng lẽ công nhận.
ㅁㅇㄷㄷ (
몸을 닦다
)
: 마음을 다스리고 수양하다.
🌏 TU THÂN: Điều khiển và tu dưỡng lòng mình.
ㅁㅇㄷㄷ (
몸(이) 달다
)
: 마음이 조급하다.
🌏 NÓNG LÒNG NÓNG RUỘT: Lòng dạ thấy gấp gáp.
ㅁㅇㄷㄷ (
문을 닫다
)
: 하루의 장사나 일을 마치다.
🌏 ĐÓNG CỬA: Kết thúc công việc hay việc buôn bán của một ngày.
ㅁㅇㄷㄷ (
면역되다
)
: 사람이나 동물의 몸 안에 들어온 균이나 바이러스에 대하여 항체가 만들어져, 같은 균이나 바이러스가 일으키는 병에 걸리지 않게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC MIỄN DỊCH: Kháng thể chống lại vi khuẩn hay vi rút xâm nhập vào trong cơ thể của người hay động vật được tạo ra và khiến cho không bị mắc bệnh do vi khuẩn hay vi rút cùng loại gây ra.