🌟 묻어두다

Động từ  

1. 겉으로 드러내지 않고 숨기다.

1. CHÔN GIẤU, CHÔN VÙI, CHÔN KÍN: Không để lộ ra bên ngoài mà giấu đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 묻어둔 이야기.
    A buried story.
  • Google translate 아쉬움을 묻어두다.
    Bury one's regret.
  • Google translate 가슴 속에 묻어두다.
    Stuck in your heart.
  • Google translate 마음에 묻어두다.
    Keep in mind.
  • Google translate 비밀로 묻어두다.
    Keep a secret.
  • Google translate 깊이 묻어두다.
    To bury deeply.
  • Google translate 나는 이별의 아픔을 가슴 속에 묻어두었다.
    I buried the pain of parting in my heart.
  • Google translate 나는 아무에게도 말하지 못하고 마음에만 묻어둔 꿈을 펼쳐야겠다고 결심했다.
    I decided i'd have to carry out a dream that i couldn't tell anyone and only buried in my heart.
  • Google translate 내가 자네에게 돈을 준 건 비밀이야.
    It's a secret that i gave you the money.
    Google translate 알겠어. 이 일은 우리가 무덤에 갈 때까지 비밀로 묻어두자.
    All right. let's keep this a secret until we go to the grave.

묻어두다: hide; conceal,ほうむる【葬る】。たたむ【畳む】。ひめる【秘める】,garder au fond du cœur, garder au fond de soi,enterrar, ocultar, reservar, dejar en el olvido,يدفن,нууцлах, далдлах,chôn giấu, chôn vùi, chôn kín,ปกปิด, ปิดบัง, ซ่อนเร้น,mengubur, memendam, menyembunyikan, menyimpan,скрывать,埋藏,掩藏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 묻어두다 (무더두다) 묻어두어 (무더두어) 묻어둬 (무더둬ː) 묻어두니 (무더두니)

🗣️ 묻어두다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28)